--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói sòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói sòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói sòng
+
Speak up, speak outone's mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói sòng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói sòng"
:
nói sảng
nói sòng
nói suông
núi sông
Những từ có chứa
"nói sòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
carangid
hocus-pocus
outspeak
talk
talker
speak
spoken
spake
outspoke
square
more...
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
nói sòng
:
Speak up, speak outone's mind
+
hăng máu
:
(cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...)Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sángTo have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn
+
máu
:
bloodngân hàng máublood bank
+
bi thiết
:
Dolefultiếng khóc than bi thiếtdoleful lamentations
+
tín hiệu
:
signal, sign